Cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư và công cuộc chuyển đổi số quốc gia đang tác động sâu sắc đến mọi lĩnh vực của đời sống xã hội, và di sản văn hóa không nằm ngoài dòng chảy này. "Số hóa di sản văn hóa" không còn là một khái niệm mang tính tương lai, mà đã trở thành một yêu cầu cấp bách, một phương thức tồn tại tất yếu của di sản trong kỷ nguyên số. Việc ứng dụng các công nghệ tiên tiến như 3D, Thực tế ảo (VR), Thực tế tăng cường (AR) và Trí tuệ nhân tạo (AI) mở ra những cơ hội chưa từng có trong việc lưu trữ, bảo tồn, phục dựng và phát huy giá trị di sản. Tuy nhiên, nếu việc số hóa di sản vật thể (kiến trúc, cổ vật) đã phức tạp, thì việc số hóa di sản văn hóa phi vật thể (Intangible Cultural Heritage - ICH) – vốn là các di sản "sống", tồn tại trong không gian, thời gian, trong thực hành nghi lễ và trong chính ký ức của nghệ nhân – còn đặt ra những thách thức lớn hơn gấp bội. Bài viết này tập trung phân tích sâu các rào cản về công nghệ và các vướng mắc pháp lý trong quá trình số hóa di sản phi vật thể tại Việt Nam, từ đó đề xuất các định hướng giải pháp mang tính chiến lược.
Di sản văn hóa phi vật thể, bao gồm các hình thức biểu đạt bằng lời nói (sử thi, ca dao), nghệ thuật trình diễn (hát Xoan, Đờn ca tài tử), tập quán xã hội (lễ hội, cưới hỏi) và tri thức thủ công truyền thống, là "linh hồn" của bản sắc dân tộc. Tuy nhiên, đặc tính cốt lõi của ICH là tính "sống", gắn liền với chủ thể thực hành là các nghệ nhân và cộng đồng. Trong bối cảnh toàn cầu hóa và đô thị hóa mạnh mẽ, di sản phi vật thể đang đối mặt với nguy cơ mai một và biến dạng nghiêm trọng. Các nghệ nhân cao tuổi ngày một ít đi, trong khi thế hệ trẻ thiếu sự quan tâm kế thừa.
Trong bối cảnh đó, số hóa trở thành con đường gần như duy nhất để thực hiện công tác "lưu trữ" một cách khoa học và vĩnh viễn. Nó không chỉ là việc quay phim, chụp ảnh tư liệu, mà là một quá trình bóc tách, mã hóa và tái lập di sản trong một không gian mới – không gian số. Hơn nữa, công nghệ số cho phép "phát huy" giá trị di sản một cách mạnh mẽ. Thay vì chỉ có thể trải nghiệm di sản tại một lễ hội địa phương, công chúng, đặc biệt là giới trẻ, có thể tiếp cận, học hỏi và tương tác với di sản mọi lúc, mọi nơi thông qua các bảo tàng số, các ứng dụng VR/AR. Điều này giúp văn hóa Việt Nam lan tỏa ra toàn cầu, đồng thời kích thích sự sáng tạo và tái tạo di sản trong đời sống đương đại.
Khó khăn lớn nhất khi số hóa di sản phi vật thể là làm thế nào để nắm bắt và tái hiện được cái "vô hình" – đó là bối cảnh thực hành, không gian thiêng, cảm xúc của nghệ nhân và sự tương tác cộng đồng. Đây là những yếu tố làm nên giá trị cốt lõi của di sản, nhưng lại là thứ mà công nghệ khó mã hóa nhất.
Thực trạng số hóa di sản ở Việt Nam hiện nay vẫn còn manh mún, phân tán. Mỗi cơ quan, bảo tàng, địa phương lại thực hiện theo một cách riêng, sử dụng các nền tảng công nghệ và định dạng dữ liệu (metadata) khác nhau. Một nhóm có thể tập trung vào âm thanh độ phân giải cao, nhóm khác dùng motion capture (công nghệ bắt chuyển động) để ghi lại điệu múa, nhóm thứ ba dùng 3D scanning không gian nghi lễ. Sự thiếu hụt một "Khung tiêu chuẩn hóa quốc gia" về số hóa di sản dẫn đến tình trạng dữ liệu không tương thích, không thể liên kết, chia sẻ hay tích hợp vào một hệ thống chung. Điều này không chỉ gây lãng phí nguồn lực mà còn làm giảm giá trị của dữ liệu được số hóa, khiến công tác lưu trữ lâu dài và tra cứu học thuật gặp vô vàn trở ngại.
Mục tiêu của số hóa không chỉ là lưu trữ mà còn là "phục dựng" những di sản đã mất hoặc đang có nguy cơ thất truyền. Việc sử dụng AI và Big Data để tái tạo một điệu múa cổ đã mất dựa trên các mảnh tư liệu rời rạc, hay phục dựng không gian một lễ hội cổ qua lời kể của các bô lão, đòi hỏi một trình độ công nghệ rất cao và nguồn dữ liệu đầu vào cực lớn, chất lượng. Hơn nữa, các công nghệ VR/AR hiện tại có thể tái lập hình ảnh 3D của một nghệ nhân đang hát Xoan, nhưng làm sao để tái hiện được "ngữ cảnh" thiêng liêng của buổi hát tại cửa đình, không khí giao cảm giữa người hát và thần linh, giữa đào-kép và khán giả? Đây là thách thức về mặt công nghệ lẫn triết học, đòi hỏi sự kết hợp sâu sắc giữa các nhà khoa học máy tính và các nhà nghiên cứu văn hóa học.
Nếu công nghệ là thách thức về phương tiện, thì pháp lý là thách thức về quyền. Khi một di sản phi vật thể được số hóa, nó trở thành một "sản phẩm số", một "tài sản số". Hàng loạt câu hỏi pháp lý phức tạp nảy sinh mà hệ thống luật pháp hiện hành, kể cả Luật Sở hữu trí tuệ, vẫn chưa có câu trả lời thỏa đáng.
Di sản phi vật thể về bản chất thuộc sở hữu của cộng đồng – những người sáng tạo, thực hành và trao truyền nó qua nhiều thế hệ. Tuy nhiên, Luật Sở hữu trí tuệ hiện hành chủ yếu được thiết kế để bảo hộ quyền của cá nhân hoặc tổ chức cụ thể, chứ chưa có một cơ chế rõ ràng cho "quyền sở hữu trí tuệ của cộng đồng". Vậy, khi một làn điệu dân ca được số hóa, ai nắm giữ bản quyền của sản phẩm số đó? Là cộng đồng làng A nơi khai sinh ra làn điệu? Là nghệ nhân B người trực tiếp trình diễn để ghi âm? Là nhà nghiên cứu C người đã ký âm, hiệu đính? Hay là Viện D, đơn vị nhà nước bỏ kinh phí thực hiện số hóa? Sự mập mờ này dẫn đến nguy cơ xung đột lợi ích và tình trạng di sản của cộng đồng bị các đơn vị khác khai thác thương mại mà cộng đồng không được hưởng lợi.
Khi dữ liệu di sản được số hóa và đưa lên Internet, nguy cơ bị sao chép, sử dụng sai mục đích hoặc khai thác thương mại trái phép là rất lớn. Làm thế nào để bảo vệ các tri thức bản địa, các bài thuốc gia truyền, hay các nghi lễ thiêng liêng khỏi bị "tư nhân hóa" hoặc xuyên tạc trên không gian mạng? Hơn nữa, cơ chế "chia sẻ lợi ích" (Benefit Sharing) theo tinh thần của Công ước UNESCO 2003 và Nghị định thư Nagoya cần được luật hóa. Cần có quy định rõ ràng rằng bất kỳ hoạt động khai thác thương mại nào từ các sản phẩm di sản số (như làm game, sản xuất phim, du lịch ảo) đều phải có sự đồng ý của cộng đồng chủ thể và phải trích một phần lợi nhuận ngược lại để hỗ trợ chính cộng đồng đó bảo tồn di sản.
Số hóa di sản văn hóa phi vật thể là một sứ mệnh lịch sử nhằm bảo tồn bản sắc dân tộc trong một thế giới đang biến đổi không ngừng. Tuy nhiên, đây là một hành trình đầy thách thức, đòi hỏi một chiến lược quốc gia đồng bộ. Công nghệ dù tiên tiến đến đâu cũng chỉ là công cụ, mục tiêu cuối cùng là bảo tồn được "linh hồn" và các giá trị nhân văn của di sản. Để thành công, Việt Nam cần khẩn trương giải quyết hai "điểm nghẽn" cốt lõi. Về công nghệ, cần xây dựng một Khung tiêu chuẩn hóa quốc gia và một Kho dữ liệu Di sản số Quốc gia dùng chung. Về pháp lý, cần cấp bách bổ sung các quy định về "quyền sở hữu trí tuệ của cộng đồng" vào Luật Di sản văn hóa và Luật Sở hữu trí tuệ, làm rõ cơ chế bảo hộ và chia sẻ lợi ích. Chỉ khi công nghệ và pháp lý song hành, công cuộc số hóa mới thực sự đạt được mục tiêu cao cả là lưu trữ, phục dựng và phát huy bền vững kho tàng di sản văn hóa vô giá của dân tộc.
Tác giả bài viết: BBT CLB Yêu Văn Hoá Việt

Ý kiến bạn đọc
Những tin cũ hơn
Đây không chỉ là nơi kết nối những người yêu văn hóa, mà còn là điểm đến lý tưởng để khám phá, học hỏi và đóng góp vào sự phát triển của nền công nghiệp văn hóa Việt Nam. Mục Tiêu Của Vanhoaviet.org Vanhoaviet.org hướng đến mục tiêu trở thành cầu nối giữa quá khứ, hiện tại và tương lai của văn...
Nét đẹp văn hóa Việt được thể hiện tinh tế trong "Nhà Gia Tiên"
Đề án Chiến lược phát triển các ngành công nghiệp văn hóa Việt Nam: Động lực để công nghiệp văn hóa phát triển bền vững
Hoàn thiện Chiến lược phát triển các ngành Công nghiệp văn hóa Việt Nam
Văn hóa học đường: Xây dựng văn hóa nhà trường tích cực
Những sự kiện văn hoá của Việt Nam được thế giới biết đến và đón chờ.
Chỉ thị của Thủ tướng về phát triển các ngành công nghiệp văn hóa Việt Nam
Truyền thống hiếu học – giá trị văn hóa của dân tộc Việt Nam
Các hoạt động văn hoá lớn và sôi nổi tại TP HCM được tổ chức định kỳ hàng năm.
Sức mạnh mềm của văn hóa học tập
Văn hóa học đường: Xây dựng văn hóa nhà trường tích cực